"quý tộc" meaning in Tiếng Việt

See quý tộc in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwi˧˥ tə̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨ [Huế], wi˧˥ təwk˨˩˨ [Saigon], kwi˩˩ təwk˨˨ [Vinh], kwi˩˩ tə̰wk˨˨ [Thanh-Chương], kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Có vẻ sang trọng, có kiểu cách của người thuộc tầng lớp trên trong xã hội.
    Sense id: vi-quý_tộc-vi-adj-fvrtJ1hN Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kwi˧˥ tə̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨ [Huế], wi˧˥ təwk˨˩˨ [Saigon], kwi˩˩ təwk˨˨ [Vinh], kwi˩˩ tə̰wk˨˨ [Thanh-Chương], kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Người thuộc tầng lớp trên, có đặc quyền, đặc lợi trong xã hội chiếm hữu nô lệ, xã hội phong kiến hay các quốc gia quân chủ.
    Sense id: vi-quý_tộc-vi-noun-x8tbN4F5 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Họ dòng sang.
    Sense id: vi-quý_tộc-vi-noun-mENpcZQU
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              18
            ]
          ],
          "text": "có dòng dõi quý tộc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "tầng lớp quý tộc phong kiến"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người thuộc tầng lớp trên, có đặc quyền, đặc lợi trong xã hội chiếm hữu nô lệ, xã hội phong kiến hay các quốc gia quân chủ."
      ],
      "id": "vi-quý_tộc-vi-noun-x8tbN4F5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Giai cấp quý tộc.",
          "translation": "Giai cấp nắm đặc quyền trong thời đại phong kiến hay chiếm hữu nô lệ, có chức tước cha truyền con nối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Họ dòng sang."
      ],
      "id": "vi-quý_tộc-vi-noun-mENpcZQU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˥ tə̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˥ təwk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ təwk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quý tộc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "dáng vẻ quý tộc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "lối sống quý tộc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có vẻ sang trọng, có kiểu cách của người thuộc tầng lớp trên trong xã hội."
      ],
      "id": "vi-quý_tộc-vi-adj-fvrtJ1hN"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˥ tə̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˥ təwk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ təwk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quý tộc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              18
            ]
          ],
          "text": "có dòng dõi quý tộc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "tầng lớp quý tộc phong kiến"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người thuộc tầng lớp trên, có đặc quyền, đặc lợi trong xã hội chiếm hữu nô lệ, xã hội phong kiến hay các quốc gia quân chủ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Giai cấp quý tộc.",
          "translation": "Giai cấp nắm đặc quyền trong thời đại phong kiến hay chiếm hữu nô lệ, có chức tước cha truyền con nối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Họ dòng sang."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˥ tə̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˥ təwk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ təwk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quý tộc"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "dáng vẻ quý tộc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "lối sống quý tộc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có vẻ sang trọng, có kiểu cách của người thuộc tầng lớp trên trong xã hội."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˥ tə̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˥ təwk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ təwk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ tə̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quý tộc"
}

Download raw JSONL data for quý tộc meaning in Tiếng Việt (2.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.